Hỗ trợ trực tuyến
Liên hệ tư vấn bán hàng online

Sản phẩm

Click chuột để xem ảnh gốc

Máy photocopy Fuji Xerox S2320/S2520

  • - Tình trạng: Còn hàng
  • - Danh mục: Máy photocopy Fuji Xerox
Đặc điểm nổi bật:
  • Sao chụp CMT với 2 chiếc cùng lúc
  • Khả năng chia bô xoay chiều hiệu quả
  • Chế độ in tiết kiệm mực giúp giảm chi phí
  • Tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường
  • Tốc độ in đạt 25 trang A4/phút
  • Tốc độ quét lên tới 28 trang/phút
Số lượng:
Thông tin chi tiết

Máy Photocopy Fuji Xerox DocuCentre S2320/S2520

TCƠ BẢN / CHỨC NĂNG SAO CHỤP

Loại Để bàn
Bộ nhớ 512MB
Ổ cứng Không hỗ trợ
Độ phân giải quét 600 x 600 dpi
Độ phân giải in 600 x 600 dpi (Text/Text-Photo/Photo)
Sắc độ màu 256 thang xám
Thời gian sấy Khoảng 19 giây
Khổ bản gốc Tối đa 297x432mm (A3, 11x17)
Khổ giấy Tối đa A3, 11x17”; Tối thiểu: A5S
Định lượng giấy Khay 1: 60 – 90 gsm; Khay tay: 60 – 216 gsm; Khay 2 - 4 (Chọn thêm): 60 - 216 gsm
Bản chụp đầu tiên Sau 6,5 giây (A4)
Phòng to, thu nhỏ Định sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 100%, 115%, 122%, 141%, 200%, 
Dải phóng thu: 25% - 400% (1% mỗi bước)
Tốc độ sao chụp 25 trang/phút (A4 ngang)
Khay giấy Chuẩn: Khay 1: 250 tờ, Khay tay: 100 tờ
Chọn thêm: Khay đơn (Khay 2): 500 tờ, Khay đôi (Khay 3 & 4): 500 tờ/khay (Cần lắp khay đơn trước khi lắp khay đôi)
Sao chụp tiên tục 999 bộ
Khay giấy ra 250 tờ (A4)
Nguồn điện AC220-240V +/- 10%, 6A for 50/60Hz +/- 3%
Tiêu thụ điện Tối đa: 220V: Khoảng 1,3 kW
Chế độ nguồn thấp: Khoảng 14 W
Chế độ ngủ: Khoảng 2 W
Kích thước R 595 x S 584 x C 569 mm (với DADF)
Trọng lượng 33 kg (với DADF)
Không gian cần thiết R 947 x S 606 mm (với DADF, khay tay mở hết cỡ)
 
CHỨC NĂNG IN
Loại Tích hợp
Khổ giấy Tương tự chức năng sao chụp
Tốc độ in Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải in 600 x 600 dpi
PDL FX HBPL (Host Based Print Language)
Giao thức mạng TCP/IP v4/v6 (lpd, Port9100)
Hệ điều hành PC Mọi phiên bản Windows
Kết nối Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0
 
CHỨC NĂNG QUÉT (USB)
Loại Quét màu
Khổ bản gốc Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải quét Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Sắc độ Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB
Đơn sắc: 1-bit output
Tốc độ quét Đơn sắc: 28 trang/phút; Màu: 28 trang/phút
(Với DADF sức chứa 110 tờ)
 
Kết nối USB 2.0
Quét vào PC
 
Driver: TWAIN/WIA
Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows
 
CHỨC NĂNG QUÉT (MẠNG)
Loại Quét màu
Khổ bản gốc Tương tự chức năng sao chụp
Độ phân giải quét Đơn sắc: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Màu: 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi
Sắc độ Màu: 8-bits input / 8-bits cho mỗi màu RGB
Đơn sắc: 1-bit output
Tốc độ quét Đơn sắc: 28 trang/phút; Màu: 28 trang/phút
Kết nối Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T
Quét vào PC
 
Giao thức: TCP/IP (SMB)
Định dạng file: PDF/TIFF[Multi-Page]/ JPEG
Hệ điều hành PC: Mọi phiên bản Windows
Quét vào e-mail Giao thức: TCP/IP (SMTP Authentication)
Định dạng file: PDF/TIFF[Multi-Page]/ JPEG
 
CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM)
Khổ bản gốc Tối đa A3
Khổ giấy A3, A4
Thời gian truyền Khoảng 3 giây
Kiểu truyền Super G3 / G3 ECM / G3 (ITU-T)
Độ phân giải quét Chuẩn: 8 x 3.85 lines/mm, 200 x 100dpi (7.9 x 3.9 dots/mm)
Đẹp: 8 x 7.7 lines/mm, 200 x 200dpi (7.9 x 7.9 dots/mm)
Siêu đẹp: 16 x 15.4 lines/mm, 400 x 400dpi (15.7 x 15.7dots/mm)
Tuyệt đẹp: 600 x 600dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Tốc độ truyền G3: 33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps
Đường truyền PSTN / PBX, 1port

5

Tổng số 0 đánh giá
0913 452 752